Bàn phím:
Từ điển:
 
circulation

danh từ giống cái

  • (sinh vật học) sự tuần hoàn
    • Circulation sanguine: sự tuần hoàn máu
  • sự lưu thông, sự lưu hành, sự truyền bá
    • Circulation des idées: sự truyền bá tư tưởng
  • sự giao thông
    • Accident de la circulation: tai nạn giao thông