Bàn phím:
Từ điển:
 
resignation /,rezig'neiʃn/

danh từ

  • sự từ chức; đơn xin từ chức
    • to send in (tender, give) one's resignation: đưa đơn xin từ chức
  • sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...)
  • sự cam chịu; sự nhẫn nhục
    • to accept one's fate with resignation: cam chịu số phận