Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
residuate
residuation
residue
residuum
resign
resignation
resigned
resignedly
resignee
resile
resilience
resilience(cy)
resiliency
resilient
resilifer
resilium
resilver
resin
resin-passage
resinaceous
resinate
resinated
resiniferous
resinification
resinify
resinoid
resinous
resiny
resipiscence
resist
residuate
định phần dư, thặng dư