Bàn phím:
Từ điển:
 

đụng chạm

  • Bump against each other, rub against each other
  • Harm, wound, touch
    • Đụng chạm đến quyền lợi của ai: To harm someone's interesrs
    • Đụng chạm đến tình cảm của ai: To harm someone's feeling
    • Đụng chạm lòng tự ái của bạn: To touch one's friend's self-esteem