Bàn phím:
Từ điển:
 
residential /,rezi'denʃəl/

tính từ

  • (thuộc) nhà ở, (thuộc) nhà riêng
    • residential address: địa chỉ nhà ở
    • residential district: khu vực nhà ở (không phải khu cơ quan hay khu buôn bán)
    • residential rental: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền thuê nhà
  • có liên quan tới nơi cư trú
    • the residential qualification for voters: tư cách cư trú đối với cử tri