Bàn phím:
Từ điển:
 
reside /ri'zaid/

nội động từ

  • ở tại, trú ngụ, cư trú
    • to reside in HangBong street: ở tại phố Hàng Bông
    • to reside abroad: trú ngụ tại nước ngoài
    • the difficulty resides in this...: (nghĩa bóng) khó khăn là ở chỗ...
  • (+ in) thuộc về (thẩm quyền, quyền hạn...)
    • the right to decide the matter resides in the Supreme Court: quyền quyết định vấn đề thuộc về toà án tối cao