Bàn phím:
Từ điển:
 
circulaire

tính từ

  • vòng tròn, vòng quanh
    • Scie circulaire: cưa vòng
    • Surface circulaire: mặt tròn
    • Promenade circulaire: cuộc đi dạo vòng quanh

danh từ giống cái

  • bản thông tri