Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
reset
resetter
resettle
resettlement
resh
reshape
reship
reshuffle
reside
residence
residency
resident
resident physician
residential
residentiary
resider
residua
residual
residuary
residuate
residuation
residue
residuum
resign
resignation
resigned
resignedly
resignee
resile
resilience
reset
/'ri:'set/
ngoại động từ
đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...)
bó lại (xương gãy)
to reset a broken
:
bó lại cái xương gãy
mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...)
động từ
oa trữ (đồ ăn trộm...)
reset
lập lại