Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
reservoir
reset
resetter
resettle
resettlement
resh
reshape
reship
reshuffle
reside
residence
residency
resident
resident physician
residential
residentiary
resider
residua
residual
residuary
residuate
residuation
residue
residuum
resign
resignation
resigned
resignedly
resignee
resile
reservoir
/'rezəvwɑ:/
danh từ
bể chứa nước; đồ chưa (chất lỏng)
kho, kho dự trữ, nguồn
a reservoir of knowledge
:
kho kiến thức
a reservoir of strength
:
nguồn sức mạnh
ngoại động từ
chứa vào bể chứa nước
reservoir
bể chứa