Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
reserved
reservedly
reservedness
reserver
reservist
reservoir
reset
resetter
resettle
resettlement
resh
reshape
reship
reshuffle
reside
residence
residency
resident
resident physician
residential
residentiary
resider
residua
residual
residuary
residuate
residuation
residue
residuum
resign
reserved
/ri'zə:vd/
tính từ
dành, dành riêng, dành trước
reserved seat
:
ghế dành riêng
kín đáo; dè dặt, giữ gìn
dự bị, dự trữ
reserved list
:
(hàng hải) danh sách sĩ quan dự bị