Bàn phím:
Từ điển:
 
circuit

danh từ giống đực

  • chu vi, đường vòng quanh
    • Une ville ayant une lieue de circuit: thành phố có đường vòng quanh một dặm
  • đường vòng, đường đi quanh
    • Faire un long circuit pour parvenir à quelqu'un: đi một đường vòng dài để đến nhà ai
  • (thể dục thể thao) vòng đua
  • (điện học) mạch
    • Circuit ouvert: mạch hở
  • (kinh tế) tài chính chu trình
    • Le circuit des capitaux: chu trình tư bản
  • (từ cũ, nghĩa cũ) như circonlocution