|
circonvolution
danh từ giống cái
- sự vòng vèo; chỗ vòng vèo
- Escalier à double circonvolution: thang gác hai lần vòng vèo
- sự quanh co
- Circonvolution de paroles: những lời nói quanh co
- (giải phẫu) nếp cuộn, hồi
- Circonvolutions cérébrales: nếp cuộn não
- (toán học) sự tròn xoay
|