Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
resaw
rescale
rescaling
rescind
rescission
rescissory
rescrape
rescreening
rescribe
rescript
rescue
rescuer
research
Research and development (R&D)
researcher
researrch
reseat
reseau
resect
resection
reseda
resedit
resell
resemblance
resemble
resent
resentful
resentfully
resentfulness
resentment
resaw
ngoại động từ
xẻ ván
danh từ
cái cưa xẻ