Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
resail
resale
Resale price mainternance
Resale Prices Act Đạo luật năm 1964 về Giá bán lẻ.
resaw
rescale
rescaling
rescind
rescission
rescissory
rescrape
rescreening
rescribe
rescript
rescue
rescuer
research
Research and development (R&D)
researcher
researrch
reseat
reseau
resect
resection
reseda
resedit
resell
resemblance
resemble
resent
resail
động từ
cho thuyền trở về; lại ra đi