Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đúng
đúng đắn
đúng giờ
đúng hạn
đúng lúc
đúng mức
đúng mực
đụng
đụng chạm
đụng đầu
đụng độ
đuốc
đuốc hoa
đuốc tuệ
đuôi
đuôi gà
đuôi mắt
đuôi nheo
đuôi sam
đuôi tàu
đuôi tôm
đuổi
đuổi cổ
đuổi kịp
đuổi theo
đuối
đuối hơi
đuỗn
đúp
đụp
đúng
just; exact; accurate; right; precise
cân đúng
:
accurate scales