Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
repugn
repugnance
repugnancy
repugnant
repuire
repulse
repulsion
repulsive
repulsively
repulsiveness
repurchase
reputable
reputably
reputation
repute
reputed
reputedless
request
requester
requiem
require
required
Required rate of return on capital
Required real rate of return on capital
Required reserve ratio
Required reserves
requirement
requisite
requisition
requital
repugn
ngoại động từ
(thông tực) phản đối; chống lại