Bàn phím:
Từ điển:
 
circonscription

danh từ giống cái

  • khu
    • Circonscription électorale: khu bầu cử
  • (toán học) sự vẽ hình ngoại tiếp
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chu vi, giới hạn