Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
reposit
repository
repossess
repossession
repp
reprehend
reprehensibility
reprehensible
reprehensibly
reprehension
represent
representable
representation
representational
representative
Representative firm
represented
representer
repress
repressed
Repressed inflation
represser
repressible
repression
repressive
repressively
repressiveness
repressor
reprieve
reprimand
reposit
ngoại động từ
đặt yên chổ
chứa chất, tàng trữ