Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đun
đun đẩy
đun nấu
đùn
đụn
đung đưa
đùng
đùng đoàng
đùng đùng
đủng đa đủng đỉnh
đủng đỉnh
đũng
đúng
đúng đắn
đúng giờ
đúng hạn
đúng lúc
đúng mức
đúng mực
đụng
đụng chạm
đụng đầu
đụng độ
đuốc
đuốc hoa
đuốc tuệ
đuôi
đuôi gà
đuôi mắt
đuôi nheo
đun
verb
to heat; to boil; to warm to push; to shove