Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
avert
avertable
avertible
avesta
avestan
avian
aviarist
aviary
aviate
aviation
aviation service
aviator
aviatress
aviatrice
aviatrix
aviculture
aviculturist
avid
avidity
avidly
aviette
avifauna
avifaunal
avionic
avionics
aviso
avitaminosis
avitaminotic
avocado
avocation
avert
/ə'və:t/
ngoại động từ
quay đi, ngoảnh đi
to avert one's eyes from a terrible sight
:
ngoảnh đi trước một cảnh tượng ghê người
to avert one's thoughts
:
nghĩ sang cái khác
ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...)