Bàn phím:
Từ điển:
 
repent /ri'pent/

động từ

  • ân hận, ăn năn, hối hận
    • to repent [of] one's sin: hối hận về tội lỗi của mình
    • I have nothing to repent of: tôi không có gì phải ân hận cả