Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
reparative
repartee
repartition
repass
repast
repatriate
repatriation
repay
repayable
repayment
repeal
repealable
repeat
repeatable
repeated
repeatedly
repeater
repeating
repeating rifle
repeating watch
repel
repellent
repeller
repent
repentance
repentant
repeople
repercussion
repertoire
repertory
reparative
/'repərətiv/
tính từ
có tính chất đền bù, để đền bù, để bồi thường