Bàn phím:
Từ điển:
 

kollisjon s.m. (kollisjon|en, -er, -ene)

1. Sự đụng, chạm, tông nhau.
- Det skjedde en alvorlig kollisjon mellom to tog.
- front mot front kollisjon
Sự tông đầu vào nhau.

2. Sự xung đột, đụng chạm.
- en kollisjon mellom ulike interesser
-
kollisjonskurs s.m. 1) Hướng tông nhau (tàu bè, máy bay). 2)  Đường lối đưa đến đụng chạm.