Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
repack
repackage
repagination
repaid
repaint
repair
repair-shop
repairable
repairer
repairman
repairment
repairwoman
repand
repaper
reparability
reparable
reparation
reparative
repartee
repartition
repass
repast
repatriate
repatriation
repay
repayable
repayment
repeal
repealable
repeat
repack
ngoại động từ
bao gói lại; làm lại bao bì