Bàn phím:
Từ điển:
 
rep /rep/

danh từ

  • vải sọc (để bọc nệm) ((cũng) repp, reps)
  • (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bài học thuộc lòng
  • (từ lóng) người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ

danh từ

  • (từ lóng), (như) repertory_theatre