Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đúc
đúc kết
đúc sẵn
đúc tiền
đục
đục khoét
đục ngầu
đui
đui mù
đùi
đùi non
đũi
đùm
đùm bọc
đùm đụp
đun
đun đẩy
đun nấu
đùn
đụn
đung đưa
đùng
đùng đoàng
đùng đùng
đủng đa đủng đỉnh
đủng đỉnh
đũng
đúng
đúng đắn
đúng giờ
đúc
verb
to cast; to found to be alike
chúng nó giống nhau như đúc
:
They are very much alike