Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rent-boy
rent-collector
rent-day
rent-free
Rent gradient
rent rebate
rent-roll
Rent seeker
Rent seeking
rent-service
rent-strike
rent-tribunal
rentability
rentable
rental
rental library
Rental on capital
renter
rentier
Rentiers
renumber
renunciation
renunciative
renunciatory
reoccupation
reoccupy
reoder
reopen
reorder
reorganisation
rent-boy
danh từ
chàng đĩ đực