rent
rent-boy rent-collector rent-day rent-free Rent gradient rent rebate rent-roll Rent seeker Rent seeking rent-service rent-strike rent-tribunal rentability rentable rental rental library Rental on capital renter rentier Rentiers renumber renunciation renunciative renunciatory reoccupation reoccupy reoder reopen reorder |
rent /rent/
danh từ
danh từ
ngoại động từ
nội động từ
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của rend
|