Bàn phím:
Từ điển:
 
cinquantième

tính từ

  • thứ năm mươi
    • Le cinquantième jour: ngày thứ năm mươi

danh từ

  • người thứ năm mươi; cái thứ năm mươi

danh từ giống đực

  • phần năm mươi