Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
renegade
renegation
renege
renegotiable
renegotiate
renegue
renes
renest
renew
renewable
Renewable resource
renewal
reni-
reniculus
reniform
renin
renipericardial
reniportal
renitence
renitency
renitent
rennet
rennet-stomach
rennin
reno-
renominate
renounce
renouncement
renouncer
renovate
renegade
/'renigeid/
danh từ
kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo)
nội động từ
phản bội (phản đảng, phản đạo)