Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rendezvous
rendition
renegade
renegation
renege
renegotiable
renegotiate
renegue
renes
renest
renew
renewable
Renewable resource
renewal
reni-
reniculus
reniform
renin
renipericardial
reniportal
renitence
renitency
renitent
rennet
rennet-stomach
rennin
reno-
renominate
renounce
renouncement
rendezvous
/'rɔndivu:/
danh từ
chỗ hẹn, nơi hẹn gặp
(quân sự) nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch
cuộc gặp gỡ hẹn hò
nội động từ
gặp nhau ở nơi hẹn