Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
renascence
renascent
renature
rencontre
rencounter
rend
render
rendering
rendezvous
rendition
renegade
renegation
renege
renegotiable
renegotiate
renegue
renes
renest
renew
renewable
Renewable resource
renewal
reni-
reniculus
reniform
renin
renipericardial
reniportal
renitence
renitency
renascence
/ri'næsns/
danh từ
sự hồi phục, sự tái sinh
(renascence) thời kỳ phục hưng