Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
remover
remunerate
remuneration
remunerative
ren
renaissance
renaissant
renal
rename
renascence
renascent
renature
rencontre
rencounter
rend
render
rendering
rendezvous
rendition
renegade
renegation
renege
renegotiable
renegotiate
renegue
renes
renest
renew
renewable
Renewable resource
remover
/ri'mu:və/
danh từ
người dọn đồ ((cũng) furniture remover)
thuốc tẩy (dầu mỡ...)
(kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ m