Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
remoteness
remotor
remould
remoulding
remount
remous
removability
removable
removal
remove
removed
remover
remunerate
remuneration
remunerative
ren
renaissance
renaissant
renal
rename
renascence
renascent
renature
rencontre
rencounter
rend
render
rendering
rendezvous
rendition
remoteness
/ri'moutnis/
danh từ
sự xa xôi
sự xa cách, sự cách biệt
mức độ xa (quan hệ họ hàng)
sự thoang thoáng, sự hơi (giống nhau...)