Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
remorse
remorseful
remorsefully
remorsefulness
remorseless
remorselessly
remote
remote control
remotely
remoteness
remotor
remould
remoulding
remount
remous
removability
removable
removal
remove
removed
remover
remunerate
remuneration
remunerative
ren
renaissance
renaissant
renal
rename
renascence
remorse
/ri'mɔ:s/
danh từ
sự ăn năn, sự hối hận
to feel remorse
:
cảm thấy hối hận
lòng thương hại, lòng thương xót
without remorse
:
không thương xót, tàn nhẫn