Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
remontoir
remora
remorse
remorseful
remorsefully
remorsefulness
remorseless
remorselessly
remote
remote control
remotely
remoteness
remotor
remould
remoulding
remount
remous
removability
removable
removal
remove
removed
remover
remunerate
remuneration
remunerative
ren
renaissance
renaissant
renal
remontoir
danh từ
chìa lên dây đồng hồ, nút lên dây đồng hồ