Bàn phím:
Từ điển:
 
remittance /ri'mitəns/

danh từ

  • sự gửi tiền, sự gửi hàng
  • món tiền nhận được qua bưu điện, món hàng nhận qua bưu điện
remittance
  • (thống kê) tiền chuyển đi, chuyển khoản