Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
remetal
remex
remiges
remigial
remigrate
remilitarization
remilitarize
remind
reminder
remindful
reminisce
reminiscence
reminiscent
reminiscently
remint
remise
remiss
remissible
remissiness
remission
remissive
remissly
remissness
remit
remittal
remittance
remittance-man
remittee
remittent
remitter
remetal
ngoại động từ
thay vỏ kim loại
(đường sắt) thay balat/đá dằn