Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
remains
remake
reman
remand
remand centre
remand home
remanence
remanent
remanet
remark
remarkable
remarkableness
remarkably
remarked
remarque
remarriage
remarry
rematch
remble
remediable
remedial
remediless
remedy
remelting
remember
rememberable
remembrance
remembrance sunday
remembrancer
remetal
remains
danh từ, pl
đồ thừa, cái còn lại
phế tích, tàn tích (những toà nhà cổ xưa còn lại đã bị phá hủy)
di cảo (của một tác giả)
thi hài; hài cốt (của người chết)