Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
reluctantly
reluctivity
relume
rely
remade
remain
remainder
remains
remake
reman
remand
remand centre
remand home
remanence
remanent
remanet
remark
remarkable
remarkableness
remarkably
remarked
remarque
remarriage
remarry
rematch
remble
remediable
remedial
remediless
remedy
reluctantly
phó từ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
trơ trơ, khó bảo, khó làm