|
reluctant /ri'lʌktənt/
tính từ
- miễn cưỡng, bất đắc dĩ, không thích, không sẵn lòng
- to be reluctant to accept the invitation: miễn cưỡng nhận lời mời
- to give a reluctant consent: bằng lòng miễn cưỡng
- trơ trơ, chống lại, khó bảo, khó làm
- the soil proved quite reluctant to the oil plough: đất cứ trơ trơ ra dưới lưỡi cày c
|