Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
reluctance
reluctant
reluctantly
reluctivity
relume
rely
remade
remain
remainder
remains
remake
reman
remand
remand centre
remand home
remanence
remanent
remanet
remark
remarkable
remarkableness
remarkably
remarked
remarque
remarriage
remarry
rematch
remble
remediable
remedial
reluctance
/ri'lʌktəns/
danh từ
sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ, sự không thích, sự không sẵn lòng (làm việc gì)
to show reluctance do do something
:
tỏ ra không sẵn lòng làm việc gì
to affect reluctance
:
làm ra bộ miễn cưỡng
(điện học) từ tr
reluctance
(vật lí) từ trở