Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
reliquary
relish
relishable
relive
reload
reloading
relocatable
relocate
relocation
relucent
reluct
reluctance
reluctant
reluctantly
reluctivity
relume
rely
remade
remain
remainder
remains
remake
reman
remand
remand centre
remand home
remanence
remanent
remanet
remark
reliquary
/'relikwəri/
danh từ
(tôn giáo) hòm (hộp) đựng thành tích; nơi để thành tích
hòm đựng di hài