Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
relinquish
relinquishment
reliquae
reliquary
relish
relishable
relive
reload
reloading
relocatable
relocate
relocation
relucent
reluct
reluctance
reluctant
reluctantly
reluctivity
relume
rely
remade
remain
remainder
remains
remake
reman
remand
remand centre
remand home
remanence
relinquish
/ri'liɳkwiʃ/
ngoại động từ
bỏ, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...)
to relinquish one's hopes
:
từ bỏ hy vọng
to relinquish one's habits
:
bỏ những thói quen
buông, thả
to relinquish one's hold
:
buông tay ra