Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
religiousness
reline
relinquish
relinquishment
reliquae
reliquary
relish
relishable
relive
reload
reloading
relocatable
relocate
relocation
relucent
reluct
reluctance
reluctant
reluctantly
reluctivity
relume
rely
remade
remain
remainder
remains
remake
reman
remand
remand centre
religiousness
/ri'lidʤəsnis/
danh từ
tính chất tôn giáo
sự sùng đạo, sự mộ đạo, sự ngoan đạo
sự chu đáo, sự cẩn thận, sự tận tâm