Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đú đởn
đú mỡ
đụ
đua
đua chen
đua đòi
đua ngựa
đua thuyền
đua tranh
đùa
đùa bỡn
đùa cợt
đùa dai
đùa giỡn
đùa nghịch
đũa
đũa bếp
đũa cả
đũa khuấy
đúc
đúc kết
đúc sẵn
đúc tiền
đục
đục khoét
đục ngầu
đui
đui mù
đùi
đùi non
đú đởn
Frolic amorously
Ranh con mà đã đú đa đú đởn
:
Only a chit of a girl and alrealy she frolics amorously
Syn
- Đú đa đú đởn (láy, ý tăng)