Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
relegation
relent
relentless
relentlessly
relentlessness
relet
reletting
relevance
relevancy
relevant
reliability
reliable
reliably
reliance
reliant
relic
relict
relief
relief fund
relief map
relief road
relief troops
relief-works
relieve
relieved
reliever
relieving
relievo
religion
religioner
relegation
/,reli'geiʃn/
danh từ
sự loại bỏ, sự bỏ xó, sự bỏ riêng ra
sự giao (việc gì cho ai quyết định hoặc thi hành)
sự chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm
sự đổi đi xa; sự đày ải
sự hạ tầng (công tác)