Bàn phím:
Từ điển:
 
relay /ri'lei/

danh từ

  • kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt)
  • ca, kíp (thợ)
    • to work in (by) relays: làm việc theo ca kíp
  • số lượng đồ vật để thay thế
  • (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức
  • (điện học) Rơle
    • frequency relay: rơle tần số
    • electromagnetic type relay: rơle điện tử
  • (rađiô) chương trình tiếp âm
  • (định ngữ) tiếp âm

động từ

  • làm theo kíp; sắp đặt theo kíp
  • (rađiô) tiếp âm
    • relay a broadcast: tiếp âm một buổi truyền thanh
  • (điện học) đặt rơle
relay
  • (máy tính) rơle // [truyền, đặt] rơle
  • control r. rơle điều khiển
  • counting r. rơle đếm
  • hold r. rơle cố định
  • polarized r. rơle phân cực
  • solanoid r. rơle khởi động
  • stepping r. rơle bước nhảy
  • storage r. rơle nhớ
  • three-position r. rơle ba vị trí
  • time r. rơle thời gian
  • time-delay r. rơle thời trễ