Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
relaxing
relaxtion
relay
relay-box
relay-race
relay station
relaying
release
release gear
releasee
releaser
releasor
relegate
relegation
relent
relentless
relentlessly
relentlessness
relet
reletting
relevance
relevancy
relevant
reliability
reliable
reliably
reliance
reliant
relic
relict
relaxing
/ri'læksiɳ/
tính từ
làm chùng, làm yếu đi, làm giảm đi, làm bớt căng thẳng
Idioms
relaxing climate
khí hậu làm bải hoải