Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
relaxed
relaxed throat
relaxing
relaxtion
relay
relay-box
relay-race
relay station
relaying
release
release gear
releasee
releaser
releasor
relegate
relegation
relent
relentless
relentlessly
relentlessness
relet
reletting
relevance
relevancy
relevant
reliability
reliable
reliably
reliance
reliant
relaxed
tính từ
thanh thản, thoải mái, không cảm thấy lo nghĩ, không cảm thấy căng thẳng